Máy cào vơ bánh xích Siton công suất 100m3
Máy cào vơ bánh xích Siton công suất 100m3
MÁY CÀO VƠ BÁNH XÍCH SITON 100M3/H
Tự trọng: 12.200 kg
Kích thước (DxRxC): 8100x1690x2100mm
Khả năng leo dốc: ≤32 °
Chiều cao xả liệu: 1760mm (có thể thay đổi theo yêu cầu)
Cự ly xả: 1700mm (Có thể thay đổi được theo yêu cầu)
công ty Bắc Việt, thiết kế web uy tín
MÁY CÀO VƠ BÁNH XÍCH HIỆU SITON 2 ĐỘNG CƠ CÔNG SUẤT 100M3/H
Model |
LWLX-100/45L |
Chiều dài cào tại vị trí tiếp xúc mặt đất |
941mm |
Chiều rộng cào |
2407mm |
Chiều rộng tấm cào |
350/400mm |
Khoảng thoáng gầm xe |
310mm |
Chiều rộng bên trong băng tải |
580 X 710mm |
Kích thước di chuyển (không tính cần đào) |
Chiều dài |
8100mm |
Chiều rộng |
1690mm |
Chiều cao |
2100mm |
Kích thước hoạt động |
Chiều dài |
9700mm |
Chiều rộng |
1690mm |
Chiều cao |
2310mm |
Phạm vi làm việc |
Model |
LWLT-100 / 45L |
Chiều rộng đào |
5300mm |
Khoảng cách đào tính từ đầu lưỡi ủi |
1970mm |
Chiều cao đào |
2940mm |
Chiều sâu đào |
540mm |
Chiều cao xả tải |
1760mm (Variable) |
Cự ly xả tải |
1700mm (Variable) |
Góc cần có thể di chuyển sang ngang lớn nhất |
± 55 ° |
Kích thước hầm (Rộng × Cao) |
≥2.5x2.5m |
Các thông số chức năng |
Công suất làm việc |
1000m³ / h |
Công suất làm việc |
45Kw |
Công suất di chuyển |
Đông cơ diesel/động cơ điện |
Tự trọng |
12200kg |
Tốc độ di chuyển |
0.9-1.8m/s |
Cần đào |
1 |
Độ dốc hầm |
≤32 ° |
Bán kính quay nhỏ nhất |
≥5.5m |
Áp lực đất |
≤ 0.1Mpa |
Hệ thống lái |
Thủy lực |
Tốc độ của tay cào |
40m/phút |
Dung tích bình thủy lực |
240L |
Áp suất làm việc lớn nhất |
32Mpa |
Bơm thủy lực |
Bơm bánh rang x 2, bơm hường trục x 2 |
Motor thủy lực di chuyển |
Motor piton hướng tâm x 2 |
Motor thủy lực bang tải |
Motor piton hướng tâm x 1 |