Máy Xúc Lật SHANTUI L76-C5 Gầu 5.5 khối

Máy Xúc Lật SHANTUI L76-C5 Gầu 5.5 khối

TB5950887

Shantui xúc lật

Mời liên hệ

Máy xúc lật SHANTUI L58K-B5
– Động cơ QSL8.9-C280-30

– Gầu 5.5 khối

– Trọng lượng: 24800(Kg)

– Kích thước DxRxC9445*3236*3670(mm)

công ty Bắc Việt, thiết kế web uy tín

CÁC ĐẶC TRƯNG CHÍNH CỦA MÁY XÚC LẬT SHANTUI MODEL L76-C5

Điểm bán cấu hình
Động cơ chuyên dụng và hộp số điều khiển điện tử được kết hợp tối ưu. Hộp số có thể tự động chuyển số dựa trên sự thay đổi tải trọng, tạo ra lực kéo đáng kể và lực đào mạnh mẽ. Điều này dẫn đến nâng cao hiệu quả hoạt động và cải thiện hiệu quả sử dụng nhiên liệu.
Dễ bảo trì và vận hành thoải mái
Cabin tích hợp cung cấp thêm 15% không gian nội thất, đảm bảo khả năng kín khít và giảm tiếng ồn tốt hơn. Việc bố trí các bộ lọc không khí và bộ lọc dầu diesel cùng phía với động cơ, cùng với các kẹp phanh nằm bên ngoài trên trục dẫn động, góp phần bảo trì dễ dàng hơn. Được trang bị tay cầm điều khiển đa chức năng tích hợp, người vận hành có thể dễ dàng hoàn thành nhiều thao tác bằng một tay, đảm bảo nâng cao sự thoải mái khi vận hành và giảm thiểu sự mệt mỏi của người lái.
Khả năng thích ứng với điều kiện làm việc đa dạng
Máy được trang bị trục truyền động được gia cố để mang lại khả năng chịu lực vượt trội. Nó có ba kẹp phanh ở trục trước, đảm bảo hiệu quả phanh đáng tin cậy hơn. Có sẵn các phụ kiện tùy chọn như gầu cát, gầu đá, gầu quặng và gầu than. Khiến nó rất phù hợp với các điều kiện làm việc nặng nhọc đa dạng, bao gồm cả môi trường khai thác mỏ.

THÔNG SỐ KĨ THUẬT MÁY XÚC LẬT SHANTUI L76-C5

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH

L76-C5

Dung tích gầu (m3)

5.5

Tải trọng nâng (Kg)

7000

Tự trọng (Kg)

24800

Chiều cao đổ lớn nhất (mm)

3540

Tầm với đổ  (mm)

1220

Lực phá vỡ lớn nhất (kN)

≥215

Tổng thời gian cho 1 chu trình (s)

10.1

Áp suất hệ thống thủy lực (Mpa)

25

Động cơ

CUMMINS

Model động cơ

QSL8.9-C280-30

Công suât (kW/rpm)

209/2200

Tiêu chuẩn khí thải

EURO III

Kích thước tổng thể (mm)

9445*3236*3670

Hộp số điện

4 tiến / 3 lùi

Tốc độ tiến (km/h)

0-39.4

Tốc độ lùi (km/h)

0-25.8

Số tiến

4

Số lùi

3

Khoảng cách trục (mm)

3550

Cỡ lốp

26.5-25

Thùng nhiên liệu (L)

365

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ 595

VPGD: Số 5 BT8 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Tp. Hà Nội.

Kho bãi: Chân cầu vượt Phú Thuỵ, Km10.5, QL5, Dương Xá, Gia Lâm, Hà Nội.

Kho bãi Xe Nâng: Tổng kho 6, 486 Ngọc Hồi, Thị trấn Văn Điển, Thanh Trì, Hà Nội.

Hotline: 0981.345.595

Email: tonythanh595jsc@gmail.com

Website: www.thietbi595.com.vn

Phản hồi bài viết

(5 stars)
Tiêu đề yêu cầu
wait image
Gửi đi
© 2024 Copyright by thietbi595.com.vn. All rights reserved.
Đang online182 Hôm qua12 Tuần này299 Tuần trước177 Tháng này646 Tháng trước822
 Đăng ký báo giá