Xúc lật chui hầm Xiandai XD929
Xúc lật chui hầm Xiandai XD929
XIANDAI XD929
Tải trọng nâng: 2.0 tấn
Tự trọng: 7.000 Kg
Dung tích gầu: 1,2 m3
Kích thước (DxRxC): 5500×1800×1900mm
công ty Bắc Việt, thiết kế web uy tín
THÔNG SỐ KĨ THUẬT MÁY XÚC LẬT CHUI HẦM XIANDAI XD929
Model |
XD929 |
Thông số chính |
Dung tích gầu (m3 ) |
1,2 |
Tải trọng nâng (t) |
2 |
Tự trọng (t) |
7 |
Thời gian nâng cần (s) |
≤4 |
Tổng thời gian cho 1 chu kỳ (s) |
≤8 |
Hộp số tiến(km/h) |
I 0-5 II 0-13 |
Hộp số lùi |
I 0-5 II 0-13 |
Khả năng leo dốc lớn nhất |
30° |
Kích thước |
Kích thước tổng thể (mm) |
5500×1800×1900 |
Khoảng cách trục (mm) |
2450 |
Tâm lốp(mm) |
1420 |
Chiều cao đổ lớn nhất(mm) |
1740/2200 |
Cự ly xả tải (mm) |
945 |
Động cơ diesel |
Model Động cơ |
YTO LR4A3Z-22/CUMMINS 4BTA3.9-C80 |
Loại động cơ |
Làm mát bằng nước, 4 hành trình, 4 xy lanh, |
phun trực tiếp và có turbo tăng áp |
Công suất(kW) |
70/60 |
Vòng quay (r/min) |
2200 |
Tổng khí thải phát ra(L) |
4.5/3.9 |
Loại khởi động |
Khởi động điện |
Hệ thống hộp số |
Bộ chuyển đổi momen |
|
Model |
YJ280 |
Loại |
Đơn cấp, ba giai đoạn |
Hộp số |
ZL20 |
Trục và lốp |
ZL25E |
Loại giảm tốc chính |
Bánh răng côn xoắn ốc, 1 giai đoạn |
Cầu trước |
Cầu dầu đơn cấp, bánh răng nón |
Cầu sau |
Cầu dầu, bánh răng hành tinh đơn cấp |
Cỡ lốp |
15/70-18 |
Thiết bị làm việc của hệ thống thủy lực |
Model bơm chính làm việc |
CBG2063 |
Dung tich(ml/r) |
63 |
Rated pressure(Mpa) |
16 |
Loại van |
ZL20 |
Áp suất hệ thống(Mpa) |
17 |
Lưu lượng(L/min) |
100 |
Hệ thống lái |
Loại |
Thủy lực cảm biến tải |
Dung tích(ml/r) |
250 |
Aps suất đầu ra lớn nhất (Mpa) |
16 |
Hệ thống phanh |
Phanh chân |
Phanh thủy lực trợ lực hơi khí nén |
Phanh tay |
Phanh tang trống |