Điểm bán cấu hình
Với bộ truyền động thủy lực, nó khởi động và dừng êm ái với tác động nhỏ và có chất lượng nén cao; bánh trước có kết cấu lắc lư đảm bảo độ nén đồng đều; hệ thống phanh bốn giai đoạn an toàn và đáng tin cậy; bể chứa nước đúc quay có độ sạch cao và không dễ bị tắc nghẽn;
Dễ bảo trì và vận hành thoải mái
Tay cầm, công tắc, ghế ngồi và vô lăng được tích hợp để vận hành dễ dàng và phù hợp với công thái học; các bộ phận lọc thủy lực, máy bơm nước, bình chứa khí, pin, bộ lọc không khí, v.v. có thể được bảo trì bằng cách mở mui xe và các điểm bôi trơn được dẫn ra ngoài để dễ dàng bảo trì.
Khả năng thích ứng với điều kiện làm việc đa dạng
Nó phù hợp cho các hoạt động đầm nén của nhiều loại vật liệu khác nhau, bao gồm đất tro vôi, vật liệu ổn định nước và nhựa đường, đồng thời có thể đáp ứng nhu cầu về các điều kiện xây dựng đa dạng, bao gồm cả vùng đồng bằng và miền núi.
Thông số kỹ thuật |
SRT20H |
External dimensions(mm) |
4920*2332*3428 |
Engine brand |
Shangchai |
Power/speed(kW/rpm) |
103/2000 |
Operating weight(kg) |
20000 |
Minimum Operating Mass(kg) |
10700 |
Volume of Water Tank(L) |
630 |
Minimum turning radius(mm) |
7575 |
Compaction width(mm) |
2250 |
Pressure to the ground(KPa) |
200-400 |
Gradeability |
0.23 |
Speed(km/h) |
0-7,0-14 |
Emissions (Indicated as per China standards) |
Eu stage II |